Có 2 kết quả:
侵佔 qīn zhàn ㄑㄧㄣ ㄓㄢˋ • 侵占 qīn zhàn ㄑㄧㄣ ㄓㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xâm chiếm (đất đai)
Từ điển Trung-Anh
to invade and occupy (territory)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to invade and occupy (territory)
Bình luận 0